Giới Thiệu
Hệ thống giáo dục Úc với hơn 1100 cơ sở đào tạo và hơn 22.000 khóa học đem lại các lựa chọn học tập đa dạng dành cho sinh viên quốc tế. Bạn có thể theo học ở tất cả các bậc từ tiểu học, trung học, đến giáo dục và đào tạo nghề (VET), từ các khóa học tiếng Anh đến đào tạo bậc đại học và sau đại học. Bạn có thể học Bằng Cử Nhân hoặc học khóa học ngắn hạn trong khi đang làm việc hoặc đi du lịch ở đất nước này.
Dù bạn học ở trình độ nào hoặc học trong bao lâu, luật pháp Úc luôn chú trọng việc đảm bảo chất lượng giáo dục và bảo vệ cho các du học sinh quốc tế.
ĐIỂM SÁNG DU HỌC ÚC
Với bằng cấp đa dạng được công nhận trên toàn thế giới, lộ trình du học Úc càng thuận lợi hơn khi Việt Nam nằm trong mức độ xét duyệt 2 của chính phủ Úc (Assessment Level 2), mở ra vô số cơ hội để bạn theo đuổi ước mơ học tập, làm việc và sinh sống tại Xứ sở Chuột túi.
Theo đó, chính sách du học Úc cũng linh hoạt hơn như miễn chứng minh tài chính, không bắt buộc chứng chỉ IELTS, giúp rút ngắn thời gian xử lý visa du học Úc để bạn không bỏ lỡ kỳ nhập học sắp tới.
Hệ Thống Giáo Dục Tại Úc
Tổng quan thông tin về hệ thống giáo dục tại Úc
Chương trình giáo dục tại Úc được giảng dạy theo tiêu chuẩn quốc tế, chú trọng vào việc phát huy tiềm năng của từng cá nhân, rèn luyện kỹ năng giao tiếp, năng khiếu nghệ thuật và năng lực làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế.
Du học Úc cung cấp nhiều lựa chọn đa dạng cho sinh viên quốc tế với hơn 1.100 cơ sở giáo dục và 22.000 khóa học. Các cơ sở giáo dục của Úc xếp loại tốt về mức độ hài lòng của sinh viên, khả năng ứng dụng, chất lượng cuộc sống và bình chọn của cộng đồng sinh viên quốc tế.
Melbourne và Sydney là 2 thành phố thuộc Top 10 thành phố đáng sống nhất thế giới dành cho sinh viên. Cả hai thành phố này đều quy tụ nhiều trường đại học danh giá, bao gồm Đại học Melbourne, Đại học Sydney, Đại học New South Wales, Đại học Monash, Đại học Macquarie, Đại học RMIT, và nhiều trường khác.
Bản đồ hệ thống giáo dục Úc
Tại Úc, việc học tập khá linh hoạt và nhiều lựa chọn cho sinh viên Việt Nam, Tùy vào nhu cầu, khả năng và học lực của mình, sinh viên có thể đăng ký theo học tất cả các bậc, từ cao đẳng, cử nhân, các khóa học sau đại học (bao gồm chứng chỉ, bằng sau đại học, thạc sĩ và tiến sĩ), dự bị đại học (foundation), đào tạo nghề bao gồm TAFE (Cao đẳng nghề), cho đến các khóa học tiếng Anh ngắn hạn.
Lựa chọn trường đại học tốt nhất khi du học Úc
Úc có 39 trường đại học với 37 trường đại học công lập và 2 trường đại học tư thục, trong đó có 8 trường đại học thuộc nhóm Go8 (Group of Eight) – là niềm mơ ước của nhiều sinh viên quốc tế khi du học Úc, bởi nơi đây là cái nôi đào tạo nhân tài và các công trình nghiên cứu đồ sộ, cơ sở vật chất và chất lượng đào tạo vượt trội. Tuy nhiên, mỗi trường sẽ có thế mạnh riêng.
Chi Phí Du Học Úc
Chi phí học tập ở Úc phụ thuộc vào từng trường, cấp độ học tập/nghiên cứu mà bạn chọn cũng như địa điểm học tập của bạn. Tuy nhiên, bạn cần nắm được mức chi phí trung bình khi sinh sống ở Úc trong quá trình chuẩn bị tài chính và làm hồ sơ du học.
Phần dưới đây cho biết một số chi phí sinh sống và học tập ở Úc để bạn tham khảo (tất cả chi phí đều tính bằng đồng AUD).
Du học tại Úc sẽ có những mức học phí khác nhau tùy thuộc theo từng bậc học và thời gian học. Thông thường, mức học phí trung bình cho các ngành học tại Úc dao động từ 285 triệu VND – 590 triệu VND (16.000 AUD – 32.000 AUD).
Dưới đây là bảng thống kê học phí du học Úc cho các ngành khác nhau:
Bậc học | Thời gian học | Học phí du học |
Anh ngữ | Tùy theo yêu cầu | 5.5 triệu – 9 triệu VNĐ/tuần (300 – 500 AUD/tuần) |
Trung học | Từ 1 – 12 năm | 195 triệu – 230 triệu VNĐ/năm (11.000 – 18.000 AUD/năm) |
Dự bị đại học | 6 – 12 tháng | 285 triệu – 390 triệu VNĐ/năm (16.000 – 33.000 AUD/năm) |
Cao đẳng liên thông | 6 – 12 tháng | 285 triệu – 390 triệu VNĐ/năm (16.000 – 33.000 AUD/năm) |
Cao đẳng nghề | 1-2 năm | 110 triệu – 320 triệu VNĐ/năm (6.000 – 18.000 CAD/năm) |
Cử nhân | 3 – 4 năm | 300 triệu – 770 triệu VNĐ/năm (17.000 – 43.000 AUD/năm) |
Thạc sỹ | 1 – 2 năm | 395 triệu – 805 triệu VNĐ/năm (22.000 – 45.000 AUD/năm) |
Tiến sỹ | 3 – 4 năm | 395 triệu – 805 triệu VNĐ/năm (22.000 – 45.000 AUD/năm) |
Sinh viên quốc tế tại Úc phải có Bảo hiểm Y tế Du học sinh (Overseas Student Health Cover – OSHC) để xin visa du học trước khi cất cánh đến Úc. Bảo hiểm này sẽ giúp chi trả một số chi phí khám bệnh và thuốc kê đơn cho du học sinh.
Chi phí ăn ở trung bình hằng năm tại Úc dao động từ 90 triệu VND – 395 triệu VND (5.000 AUD – 22.000 AUD) tùy thuộc vào từng loại nhà và khu vực. Trong đó, ký túc xá và nhà trọ là lựa chọn có mức phí thấp nhất.
Dưới đây là bảng thống kê chi phí ăn ở tại Úc theo từng loại nhà khác nhau:
Loại nhà | Chi phí |
Ký túc xá và Nhà trọ | từ 1,6 triệu VND (90 AUD) đến 2,7 triệu VND (150 AUD) mỗi tuần |
Thuê nhà ở ghép | từ 1,7 triệu VND (95 AUD) đến 3,8 triệu VND (215 AUD) mỗi tuần |
Trong học xá | từ 2 triệu VND (110 AUD) đến 5 triệu VND (280 AUD) mỗi tuần |
Ở nhà người bản xứ | từ 4,2 triệu VND (235 AUD) đến 5,8 triệu (325 AUD) mỗi tuần |
Thuê nhà riêng | từ 3,3 triệu VND (185 AUD) đến 7,9 triệu VND (440 AUD) mỗi tuần |
Trường nội trú | từ 197 triệu VND (11.000 AUD) đến 394 triệu VND (22.000 ADU) mỗi năm |
Chi phí sinh hoạt trung bình hằng năm tại Úc dao động từ 390 triệu VND – 745 triệu VND (22.000 AUD – 41.500 AUD) tùy thuộc vào từng nhu cầu sinh hoạt khác nhau (thức ăn, điện thoại, di chuyển, giải trí,…).
Dưới đây là bảng thống kê chi phí sinh hoạt tại Úc theo từng nhu cầu sinh hoạt khác nhau:
Loại chi phí sinh hoạt | Chi phí |
Thức ăn, nước uống và ăn ngoài | từ 2,5 triệu VND (140 AUD) đến 5 triệu VND (280 AUD) mỗi tuần |
Điện, gas | từ 160.000 VND (10 AUD) đến 320.000 VND (20 AUD) mỗi tuần |
Điện thoại và internet | từ 270.000 VND (15 AUD) đến 340.000 VND (30 AUD) mỗi tuần |
Giao thông công cộng | từ 537.000 VND (30 AUD) đến 1,07 triệu VND (60 AUD) mỗi tuần |
Xe ô tô (chi phí sử dụng sau khi mua) | từ 2,7 triệu VND (150 AUD) đến 4,6 triệu VND (260 AUD) mỗi tuần |
Giải trí | từ 1,4 triệu VND (80 AUD)đến 2,7 triệu VND (150 AUD) mỗi tuần |
Điều Kiện Nhập Học Tại Úc
Trung học
Yêu cầu đầu vào sẽ tùy thuộc vào quy định của mỗi trường. Thông thường các trường sẽ có những điểm chung về yêu cầu đầu vào như sau: - Hoàn thành tối thiếu chương trình lớp 6 hoặc 7 tại Việt Nam. - GPA tối thiểu 6.5 trở lên. - Không yêu cầu phải có chứng chỉ IELTS.
Đào tạo nghề VET (Vocational Education & Training)
Yêu cầu đầu vào sẽ tùy thuộc vào quy định của mỗi trường. Thông thường các trường sẽ có những điểm chung về yêu cầu đầu vào như sau: - Học sinh đã hoàn thành tối thiểu lớp 11 THPT tại Việt Nam và đủ 18 tuổi trở lên. - Bảng điểm cấp 3, giấy chứng nhận kết quả học tập. - Trình độ tiếng Anh: IELTS 5.5 trở lên. Nếu trong trường hợp trình độ tiếng Anh của bạn chưa đạt yêu cầu, một số trường sẽ đào tạo khóa học tiếng Anh cho bạn trước khi vào học nghề.
Bậc Thạc Sỹ Trở Lên
Yêu cầu đầu vào sẽ tùy thuộc vào quy định của mỗi trường. Thông thường các trường sẽ có những điểm chung về yêu cầu đầu vào như sau: - Hoàn thành chương trình học lớp 11 tại Việt Nam. - Có GPA lớn hơn 6.0. - Yêu cầu IELTS 5.5 hoặc làm bài test ca trường.
Đại Học
Yêu cầu đầu vào sẽ tùy thuộc vào quy định của mỗi trường. Thông thường các trường sẽ có những điểm chung về yêu cầu đầu vào như sau: - Phải có Chứng Chỉ Trung Học Úc (Lớp 12), hoặc chứng chỉ tương đương của nước ngoài. - Với các bạn đang học đại học tại Việt Nam thì bạn cần hoàn thành hết năm nhất. Hoặc vừa hết 12 của trường Chuyên nằm trong danh sách ưu tiên tuyển thẳng (Áp dụng cho các trường Đại Học hàng đầu tại Úc). - Có GPA lớn hơn 7.0 (Tuy nhiên một số trường chỉ yêu cầu GPA từ 6.5 trở lên). - Hoặc xong chương trình dự bị đại học tại Úc. IELTS 6.0 trở lên.
Sau Đại Học
Yêu cầu đầu vào sẽ tùy thuộc vào quy định của mỗi trường. Thông thường các trường sẽ có những điểm chung về yêu cầu đầu vào như sau: - Tốt nghiệp đại học cùng chuyên ngành. Có thể xem xét năng lực nghiên cứu hoặc kinh nghiệm làm việc nếu khác chuyên ngành - GPA trung bình 6.5 trở lên - IELTS tương đương 6.0 – 6.5 tùy chương trình
Điều kiện Xin Visa Du Học Úc
1. Độ tuổi du học Úc
Để được cấp visa du học, độ tuổi du học Úc tối thiểu là 6 tuổi. Du học sinh nào chưa đủ 18 tuổi cần phải được sắp xếp về phúc lợi tại chỗ khi bạn ở Úc. Học sinh dưới 18 tuổi sẽ không được phép du học Úc trừ trường hợp:
- Có cha, mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp đi cùng
- Sống cùng thân nhân thích hợp
- Trường của bạn cung cấp giấy chứng nhận chỗ ở, cam kết hỗ trợ và sắp xếp thích hợp các vấn đề phúc lợi tổng quát
Du học sinh không được phép đến Úc trước khi thỏa thuận về sắp xếp phúc lợi có hiệu lực. Đây là điều khoản trong visa du học Úc. Nếu bạn không tuân thủ, visa của bạn hoàn toàn có khả năng bị huỷ.
2. Điều kiện tiếng Anh
Theo luật, sinh viên quốc tế phải cung cấp bằng chứng về khả năng ngoại ngữ khi đến Úc và IELTS là chứng chỉ tiếng Anh được sử dụng thông dụng nhất. Nhiều người thắc mắc về điểm IELTS du học Úc là bao nhiêu, nhưng yêu cầu cho chứng chỉ này lại phụ thuộc vào từng trường và chương trình học. Nếu chưa đạt đủ điểm IELTS, bạn hoàn toàn có thể học thêm các khóa Anh văn cấp tốc (English Language Intensive Course – ELICOS) để đạt điều kiện du học Úc. Thông thường, điểm IELTS du học Úc tối thiểu là 4.5, nhưng để học các chương trình Cao đẳng, Đại học và sau Đại học thì du học sinh cần có điểm số từ 5.5 – 7.0.
Đặc biệt, hiện nay du học sinh Úc chưa đáp ứng trình độ ngoại ngữ yêu cầu sẽ được tạo điều kiện học tiếng Anh không giới hạn thời gian trước khi vào học chính khoá.
3. Bằng chứng nhân thân
Du học sinh cần nộp bản sao hộ chiếu, bản sao giấy khai sinh, chứng minh nhân dân hoặc bằng lái xe đã được công chứng. Ngoài ra, bạn cần cung cấp:
- Giấy xác nhận ghi danh (Confirmation of Enrolment – CoE) cho tất cả các khóa học tại Úc nếu xin học ngoài lãnh thổ Úc
- Giấy xác nhận ghi danh hoặc thư mời cho tất cả các khoá học được xin học khi đang ở trong lãnh thổ Úc
Các trường hợp không cần nộp CoE gồm:
- Được Bộ Ngoại giao và Thương mại, Bộ Quốc phòng Úc tài trợ: cung cấp thư hỗ trợ
- Sinh viên trao đổi: cung cấp mẫu AASES
4. Sắp xếp phúc lợi cho du học sinh dưới 18 tuổi
Bằng chứng về nơi ở và các phúc lợi tại Úc cho du học sinh dưới 18 tuổi cần được cung cấp theo 1 trong các mẫu sau:
- Mẫu 157N – Đề cử người giám hộ học sinh ở Úc
- Thư xác nhận về nơi ở và phúc lợi phù hợp của trường nơi du học sinh theo học
- Mẫu AASES dành cho sinh viên trao đổi
- Thư hỗ trợ của Bộ Ngoại giao và Thương mại Úc hoặc Bộ Quốc phòng Úc cho biết rằng các thỏa thuận đã được thực hiện cho phúc lợi của học sinh.
5. Sự đồng ý của phụ huynh
Nếu phụ huynh có con dưới 18 tuổi đang xin visa du học Úc và phụ huynh không thể sang Úc giám hộ con thì cả bố và mẹ cần điền và ký tên vào mẫu đơn 1229 (Form 1229) để đồng ý cấp visa Úc cho trẻ em dưới 18 tuổi.
6. Bảo hiểm y tế (OSHC)
Mua bảo hiểm y tế là điều kiện du học Úc bắt buộc. Bạn phải có OSHC cho bản thân và người phụ thuộc đi kèm ít nhất một tuần trước khi khoá học bắt đầu và bảo hiểm phải có giá trị trong suốt thời gian du học Úc.
7. Bằng chứng tài chính
Bạn cần chứng minh rằng mình đủ điều kiện tài chính du học Úc qua một trong các hình thức sau:
- Đủ tiền trang trải chi phí đi lại, sinh hoạt phí và học phí trong 12 tháng cho bạn, thành viên gia đình đi kèm
- Bằng chứng vợ/chồng, phụ huynh sẵn sàng hỗ trợ tài chính và thu nhập hàng năm tối thiểu 60,000 AUD (70,000 AUD cho sinh viên đi kèm người thân)
- Thông cáo chấp nhận học sinh Trung học trao đổi (dành riêng cho sinh viên trao đổi)
- Thư hỗ trợ của Bộ Ngoại giao và Thương mại hoặc Bộ Quốc phòng
8. Điều kiện GTE
GTE là yêu cầu kiểm tra mục đích của người nộp hồ sơ xin visa du học Úc, được dùng để đảm bảo rằng visa du học Úc được sử dụng đúng mục đích. Các bằng chứng phải nộp thường là:
- Bằng chứng về chương trình học trong nước – bản sao công chứng của bảng điểm học bạ, chứng chỉ giáo dục (bằng cấp, văn bằng) hoặc thư từ trường bạn theo học trong nước.
- Giải thích về thời gian bị bỏ trống trong chương trình học trước đây (nếu có)
- Bằng chứng về việc làm – công việc hiện tại hoặc gần đây nhất của bạn bao gồm các khoản thanh toán hoặc hợp đồng
- Mối liên hệ với quê hương – bằng chứng về quan hệ tài chính, gia đình hoặc xã hội. Người nộp đơn cần chứng minh họ sẽ trở về nhà sau khi du học Úc
- Tình hình kinh tế của đương đơn ở nước sở tại – giấy tờ liên quan đến việc làm hoặc hoạt động kinh doanh trong 12 tháng trước khi xin visa, đề nghị công việc sau khi hoàn thành khóa học, báo cáo khai thuế thu nhập hoặc báo cáo ngân hàng.
Tóm lại, nếu đang có ý định đi du học Úc, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ, học lực và trình độ ngoại ngữ. Đáp ứng điều kiện du học Úc không những khiến việc xin visa dễ dàng hơn mà còn giúp bạn nhanh chóng hòa nhập, dễ dàng nhập học các chương trình mà bản thân mong đợi, rút ngắn thời gian chờ đợi và giảm bớt các gánh nặng tài chính.
9. Thị thực Du học Úc
Subclass 500 dành cho tất cả học sinh, sinh viên quốc tế.
Đây là diện Visa dành cho tất cả các du học sinh theo đuổi các khóa học:
- Anh Ngữ
- Tiểu học tới Trung Học
- Dự bị đại học, Cao đẳng, Đại học
- Cao học
- Học nghề
Hạn Visa sẽ phụ thuộc vào độ dài của khóa học. Du học sinh chỉ cần xin Visa 1 lần cho tới khi học sinh hoàn tất khóa học. Nếu du học sinh muốn theo đuổi khóa học mới sau khi Visa Du học hết hạn, du học sinh sẽ cần xin lại Visa Du học. Cụ thể thời hạn Visa sẽ được tính như sau:
- Đối với khóa học dưới 10 tháng: Thời hạn visa sẽ là bằng tổng thời gian khoá học cộng thêm 01 tháng.
- Đối với khoá học trên 10 tháng và kéo dài từ tháng 1 đến tháng 10 hàng năm: Thời hạn visa sẽ là tổng thời gian khoá học cộng thêm 2 tháng.
- Đối với khóa học trên 10 tháng và thời điểm kết thúc là vào cuối năm học của Úc (vào tháng 11, 12 hàng năm): Hạn Visa sẽ kết thúc vào ngày 15/3 của năm tiếp theo.
- Visa Du học cho phép Du học sinh có thể làm thêm tại Úc với điều kiện du học sinh từ 18 tuổi trở lên và thời gian làm thêm không quá 40 tiếng/ 2 tuần. Riêng đối với du học sinh hệ Thạc sĩ/ Tiến sĩ nghiên cứu sẽ không bị giới hạn về số giờ làm thêm tại Úc.
Subclass 590 dành cho người giám hộ đi cùng học sinh quốc tế dưới 18 tuổi:
Người giữ visa Giám hộ được phép sinh sống và học tập tại Úc. Đồng thời, người sở hữu visa được phép học các khóa Tiếng Anh ngắn hạn ít hơn 20 giờ/tuần hoặc các khóa học ngắn có thời hạn dưới 3 tháng. Ngoài ra, họ không được phép làm việc trong thời gian lưu trú tại Úc.
Người giám hộ được phép ở lại Úc cho tới khi visa du học của học sinh hết hạn hoặc đến khi học sinh đủ 18 tuổi (tuỳ thuộc vào thời hạn nào đến trước).
Quy Trình Thực Hiện Visa Du Học Úc
Thị thực Du học Úc (Subclass 500) là loại visa dành cho tất cả các du học sinh muốn đi học tại Úc. Các bước để xin visa subclass 500 như sau:
Bước 1
Bước 2
Bước 3
Bước 4
Bước 5
Bước 6
Bước 7
Câu Hỏi Thường Gặp
Một số câu hỏi thường gặp về du học Úc
- Tùy vào từng hồ sơ có thể có hoặc không, nhưng bạn không nên chủ quan, phải chuẩn bị thật tốt phần thông tin liên quan tới hồ sơ cá nhân, học tập và tài chính gia đình để khi được gọi phỏng vấn bạn không bị bỡ ngỡ mà đánh mất đi cơ hội đạt visa của mình.
- Bạn cũng nên tham vấn những người có kinh nghiệm xử lý hồ sơ, để được hướng dẫn cách trả lời cũng như nên cung cấp thông tin như thế nào cho đúng yêu cầu khi được phỏng vấn. Lưu ý: học sinh dưới 18 tuổi thông thường Lãnh sự quán sẽ phỏng vấn phụ huynh học sinh, còn các bạn trên 18 tuổi sẽ tự trả lời tất cả thông tin được yêu cầu.
Để đáp ứng yêu cầu của 1 hồ sơ xin visa du học Úc bạn nên khám sức khỏe trước khi nộp hồ sơ. Lưu ý là cần phải khám đúng địa chỉ được chỉ định của Lãnh sự quán Úc. Hồ sơ sức khỏe khám ngoài đơn vị được chỉ định sẽ KHÔNG được chấp nhận.
Úc khá đa dạng về kỳ nhập học nên du học sinh có thể làm hồ sơ vào nhiều thời điểm trong năm. Tuy nhiên, học sinh cần cân nhắc về điều kiện đầu vào để có sự chuẩn bị phù hợp. Thời điểm thích hợp nhất để bắt tay vào chuẩn bị hồ sơ du học là trước ngày nhập học 6 tháng.
- Mỗi tỉnh bang sẽ quy định mức học phí cho toàn bộ trường Công Lập tại Úc là như nhau. Ví dụ, hai thành phố nổi bật tại Úc là Sydney (Thuộc bang New South Wales), mức học phí quy định dành cho Du học sinh quốc tế là AUD$16,600/ năm (năm 2020) chưa tính khóa tiếng Anh nếu học sinh không có IELTS, phí Homestay được chỉ định rơi vào là AU$18,000, tổng chi phí khoảng A$34,600/ năm (lưu ý mức học phí có thể tăng 10-20% tùy vào tình hình kinh tế) và Melbourne (Thuộc bang Victoria), mức học phí quy định dành cho Du học sinh quốc tế lớp 11-12 là AUD$16,391 (năm 2020) chưa tính khóa tiếng Anh nếu học sinh không có IELTS, phí Homestay được chỉ định là AU$14,400, tổng chi phí là A$30,791/ năm (lưu ý mức học phí có thể tăng 10-20% tùy vào tình hình kinh tế).
- Trường Tư Thục sẽ độc lập về học phí, mỗi trường sẽ có mức chi phí riêng. Thông thường tổng chi phí Du học rơi vào khoảng AU$40,000 – A$70,000/ năm
- Riêng về chi phí học tập ở bậc Đại Học, hầu hết các trường Đại học Top Cao tại Úc, mức chi phí du học sẽ rơi vào tầm AU$45,000 – AU$60,000/năm.
Đối với du học sinh dưới 18 tuổi bắt buộc phải ở tại Ký túc xác của trường, Homestay hoặc ở nhà người thân với điều kiện được sự đồng ý của trường hoặc Sở giáo dục thuộc tỉnh bang. Còn học sinh học các khóa Dự bị, Cao đẳng, Đại học, Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ thông thường sẽ ở tại ký túc xá trường hoặc thuê phòng/nhà/căn hộ gần trường để tiện cho việc di chuyển.
Úc cho phép bố hoặc mẹ sống cùng du học sinh tại Úc theo diện Visa giám hộ (Subclass 590). Tuy nhiên người nộp hồ sơ xin Visa 590 phải chứng minh được nguồn tài chính đủ chi trả cho học sinh và phụ huynh sinh sống tại Úc trong suốt khóa học. Phụ huynh đi cùng con sống tại Úc trong thời gian này không được phép đi làm. Tỷ lệ xét duyệt Visa giám hộ thường không cao.
Úc cho phép du học sinh được phép làm thêm 40 giờ / 2 tuần trong học kỳ và không giới hạn trong kỳ nghỉ. Đối với Du học sinh theo học các chương trình thạc sĩ và tiến sĩ nghiên cứu thì không bị giới hạn thời gian làm thêm
Tại sao chọn Úc?
Úc là một trong những quốc gia phát triển nhất thế giới với nền kinh tế đứng thứ 12, chỉ số phát triển con người xếp thứ 2 toàn cầu. Với chính sách an sinh xã hội chất lượng như chăm sóc sức khỏe miễn phí, hỗ trợ giáo dục; Úc thu hút rất nhiều người nhập cư trên toàn thế giới. Trong 4 năm liên tiếp, 2015-2018, Úc dẫn đầu bảng xếp hạng các nước thu hút nhiều triệu phú đến định cư.
Kinh tế:
- Úc có mức sống cao hàng đầu thế giới.
- Là nơi lý tưởng để kinh doanh với nền kinh tế tăng trưởng liên tục trong 27 năm qua.
- Năm 2018, Úc vượt cả Canada và Pháp trở thành thị trường thịnh vượng lớn thứ 7 trên thế giới.
- Không có thuế thừa kế.
GDP bình quân: 56.420AUD (2018).
Thời tiết/Khí hậu:
- Thời tiết, khí hậu ôn hòa quanh năm
- Nhiệt độ dao động từ 15-25°C rất thích hợp với người Việt Nam.
Giáo dục:
- Úc xếp thứ ba trên thế giới về điểm đến du học được chọn lựa nhiều nhất
- Theo bảng xếp hạng QS World University Ranking 2019 và Times Higher Education 2019, Úc có đến 37/43 trường đại học nằm trong bảng xếp hạng top 1% trường trên thế giới.
Y tế:
- Hệ thống chăm sóc sức khỏe của Úc rất chất lượng, an toàn với chi phí phải chăng
- Thường trú nhân và công dân Úc có quyền sở hữu bảo hiểm y tế Medicare. Người có bảo hiểm Medicare được chăm sóc sức khỏe miễn phí tại rất nhiều bệnh viện công trên khắp nước Úc. Khi sử dụng dịch vụ tại các bệnh viện, phòng khám tư nhân; người có Medicare cũng sẽ được giảm chi phí
- Ngoài ra, công dân Úc còn được hưởng những chế độ chăm sóc sức khỏe miễn phí khác.
Các điểm mạnh khác:
- Khoảng cách địa lý từ Việt Nam đến Úc không quá xa, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển
- Năm 2019, Melbourne và Sydney là 2 thành phố đáng sống thứ 2 và thứ 3 trên thế giới
- Hộ chiếu Úc là một trong 10 hộ chiếu mạnh nhất thế giới, miễn visa đến 167 quốc gia
- Theo xếp hạng về môi trường, Úc hiện đứng đầu về không khí sạch.