Tham khảo chi phí sinh hoạt tại Đức
Định hình bởi lối sống đa dạng, giàu bản sắc và văn hóa, Đức được biết tới là một trong những quốc gia có mức sống cao và nền kinh tế phát triển mạnh mẽ. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cái nhìn tổng quát về các chi phí sinh hoạt tại Đức, bao gồm chi phí nhà ở, đi lại, thực phẩm, chăm sóc sức khỏe, giáo dục, giải trí, thuế và an sinh xã hội, cũng như các chi phí phụ khác.
Thực tế, chi phí sinh hoạt tại Đức có thể khác nhau tùy thuộc vào tùy vùng và thành phố. Những vùng kinh tế lớn như Berlin, Munich hoặc Hamburg có xu hướng đắt đỏ hơn so với những thị trấn hoặc khu vực thôn quê.
1. Chi phí nhà ở
Thuê căn hộ
Thuê căn hộ là một lựa chọn rất phổ biến tại Đức. Chi phí cho thuê là đa dạng, phụ thuộc vào vị trí, diện tích và tình trạng thực tế của mỗi căn hộ. Tại những thành phố sầm uất như Berlin hoặc Munich, nhu cầu về nhà ở rất cao dẫn đến mức phí cho thuê cũng tăng nhanh chóng.
Sở hữu nhà ở hoặc bất động sản
Trong trường hợp bạn có kế hoạch ổn định và sinh sống lâu dài tại Đức, việc mua để sở hữu nhà ở hoặc bất động sản cũng là một lựa chọn hoàn toàn phù hợp. Giá trị nhà ở và bất động sản tại Đức có sự khác biệt dựa vào vị trí, thành phố và diện tích cũng như các tiện ích xung quanh. Có đa dạng các công ty chuyên về tư vấn bất động sản, có thể đáp ứng được nhu cầu tìm và mua nhà, cũng như hỗ trợ về mặt pháp lý giúp quá trình mua nhà được thuận lợi và hiệu quả.
Các hóa đơn thường kỳ
Bên cạnh các khoản thanh toán tiền thuê nhà hoặc các khoản vay để mua nhà (nếu có), các hóa đơn tiện ích cũng đóng một phần kha khá trong tổng chi phí sinh hoạt chung. Những hóa đơn này bao gồm phí điện, nước, máy sưởi và xử lý chất thải… Tổng phí cụ thể cũng sẽ phụ thuộc vào diện tích nhà ở, mức tiêu thụ năng lượng và số lượng các thành viên trong gia đình.
Sau đây là bảng chi phí tạm tính cho 1-2 người tại Đức:
Chi phí | Mức phí 1 tháng (Euro) |
Thuê căn hộ | 800 – 1,500 (Du học sinh thuê phòng riêng sẽ có chi phí thấp hơn) |
Mua sở hữu nhà ở | Phụ thuộc vào vị trí |
Hóa đơn thường kỳ | 150 – 300 |
2. Chi phí đi lại
Phương tiện giao thông công cộng
Đức sở hữu hệ thống giao thông công cộng phát triển và được kết nối rộng khắp toàn quốc, bao gồm hệ thống xe buýt, xe điện, xe lửa và tàu điện ngầm. Tuy nhiên, chi phí giao thông công cộng cũng có một chút khác biệt tùy vào từng thành phố và khu vực. Những đối tượng di chuyển thường xuyên có thể lựa chọn cách mua vé tháng để giảm chi phí. Nhìn chung, đây vẫn là phương thức di chuyển khá tiết kiệm được nhiều du học sinh và nhân viên công sở mới ra trường lựa chọn.
Xe Ô tô
Sở hữu ô tô mang tới sự tiện lợi và thoải mái trong việc di chuyển. Tuy nhiên, điều quan trọng là ngoài chi phí mua xe, bạn cần cân nhắc thêm các chi phí liên quan trong quá trình sử dụng như phí bảo hiểm xe, bảo trì xe, tiền xăng… Ngoài ra chi phí đậu xe và các khoản phí phạt có thể có trong quá quá trình sử dụng xe ô tô cũng là một phần mà mọi chủ xe đều cần lưu ý.
Tiền xăng
Giá xăng tại Đức có thể tương đối cao so với nhiều quốc gia khác tại Châu Âu hay trên thế giới. Nếu việc di chuyển của bạn phụ thuộc nhiều vào các phương tiện giao thông cá nhân, phí xăng chính là một khoản phí bạn không thể bỏ qua.
Sau đây là bảng chi phí tạm tính cho 1 người/ phương tiện tại Đức:
Chi phí | Mức phí 1 tháng (Euro) |
Giao thông công cộng | 80 – 100 |
Các chi phí dành cho xe | 300 – 500 |
Tiền xăng | 120 – 180 |
3. Thực phẩm và Đồ gia dụng
Siêu thị
Giá cả thực phẩm cũng sẽ có một chút chênh lệch tại mỗi thành phố hoặc vùng khác nhau. Tuy nhiên, hầu hết các siêu thị tại Đức đều có những thời điểm giảm giá, giới thiệu sản phẩm nông sản theo mùa, vụ. Chợ nông sản địa phương cũng là một nguồn cung cấp thực phẩm tươi, sạch với giá thành phải chăng. Các mặt hàng chủ lực là Bánh mì, Sữa và Rau củ.
Ăn ngoài
Tận hưởng những bữa ăn bên ngoài cũng là một trải nghiệm đầy thú vị tại Đức. Tuy nhiên, chi phí ăn ngoài tại Đức được xem là khá đắt đỏ, đặc biệt là ở những thành phố lớn và những địa điểm đông đúc khách du lịch. Nếu như ăn uống tại những nhà hàng sang trọng có vẻ là một lựa chọn không phù hợp, thì vẫn có cách khác để tận hưởng như ghé thăm các ki ốt thức ăn đường phố, các quán cà phê hoặc nhà hàng bình dân trong khu vực.
Sau đây là bảng chi phí tạm tính cho 1 người tại Đức:
Chi phí | Mức phí 1 tháng (Euro) |
Phí đi siêu thị | 200 – 300 |
Ăn ngoài | 150 – 250 |
4. Phí chăm sóc sức khỏe
Bảo hiểm y tế
Tham gia hệ thống bảo hiểm y tế là bắt buộc đối với mọi cư dân Đức. Chi phí bảo hiểm y tế thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như tuổi tác, thu nhập và nhà cung cấp. Tuy nhiên, tùy vào quốc tịch của từng cá nhân (Có quốc tịch thuộc Nhóm liên minh Châu Âu hay không) và công ty nơi cá nhân đó làm việc, phí bảo hiểm y tế có thể được tài trợ hoặc không.
Thăm khám bác sĩ và Thuốc men
Mặc dù bảo hiểm y tế đã chi trả phần lớn các khoản phí thăm khám bác sĩ cũng như thuốc men điều trị, vẫn đôi lúc sẽ phát sinh một số loại phí tự trả cho các dịch vụ chăm sóc sức khỏe nằm ngoài phần bảo lãnh của bảo hiểm. Do đó, phòng bị sẵn một khoản phí dự trù luôn là điều hết sức cần thiết.
Nha Khoa và Thị Lực
Chi phí thăm khám nha khoa và thị lực thường nằm ngoài phần bảo lãnh của bảo hiểm y tế hoặc chỉ được chi trả một phần. Do đó, nhiều cá nhân đã lựa chọn mua thêm gói bảo hiểm riêng cho nhu cầu này hoặc dự trù sẵn một khoản phí để chi trả trực tiếp khi có nhu cầu.
Sau đây là bảng chi phí tạm tính cho 1 người tại Đức:
Chi phí | Mức phí 1 tháng (Euro) |
Bảo hiểm sức khỏe | 200 – 500 |
Phí thăm khám và thuốc men | Chi trả bởi bảo hiểm |
Nha khoa và Thị lực | Tùy vào loại dịch vụ |
5. Chi phí giáo dục
Trường công lập
Hệ thống giáo dục công lập tại Đức là miễn phí đối với người là thường trú nhân hoặc công dân tại Đức. Tuy nhiên, sẽ có một vài khoản phí liên quan cần phải được chi trả như phí dụng cụ học tập, phí sách vở, các hoạt động ngoại khóa và chuyến đi dã ngoại.
Trường tư thục
Các trường tư thục và đại học tại Đức có chế độ đóng phí. Chi phí mỗi trường là khác nhau tùy thuộc vào khu vực, xếp hạng và chất lượng của mỗi trường.
Các khóa học tiếng bản địa
Nếu có ý định sinh sống lâu dài tại Đức thì việc thuần thục ngôn ngữ bản địa là một việc vô cùng quan trọng. Trường hợp bạn vẫn đang trong quá trình cải thiện khả năng tiếng Đức của mình, thì đăng ký một vài khóa tiếng Đức là một lựa chọn cần thiết. Có rất nhiều trung tâm và trường học có dạy ngôn ngữ bản địa cho du học sinh hoặc người nước ngoài, mức phí cũng sẽ chênh lệch dựa vào từng nhu cầu và trình độ khác nhau.
Sau đây là bảng chi phí tạm tính cho 1 người tại Đức:
Chi phí | Mức phí trung bình |
Trường công lập | Miễn phí |
Trường tư thục | Tùy thuộc vào từng trường |
Khóa học tiếng Đức | 200 – 500 / tháng |
6. Giải trí
Tại Đức, người dân thường tham gia vào các hoạt động giải trí vào mỗi cuối tuần. Những địa điểm giải trí phổ biến phải kể đến các rạp chiếu phim, các sự kiên văn hóa, âm nhạc, các phòng Gym hoặc trung tâm thể thao. Trong điều kiện thời tiết đẹp, nhiều gia đình cũng lựa chọn đi đến những bờ hồ mát mẻ, hoặc các công viên nhiều cây xanh để dã ngoại, hay đơn giản là ghé thăm gia đình bạn bè, người thân và cùng nhau chuyện trò, nấu nướng. Lái xe hay bắt những chuyến tàu đến thành phố lân cân, hoặc thậm chí các quốc gia lân cận cũng là một lựa chọn phổ biến. Chi phí cho những hoạt động này cũng khác nhau tùy thuộc vào từng khu vực sinh sống.
7. Thuế và các Khoản phí an sinh xã hội
Mỗi cá nhân sinh sống và làm việc tại Đức đều cần đóng những khoản thuế, phí bắt buộc do nhà nước yêu cầu. Các khoản thuế phí tiêu biểu bao gồm Thuế thu nhập cá nhân, Thuế giá trị gia tăng (VAT), Đóng góp lương hưu và Bảo hiểm Y tế.
Chi phí | Mức phí mỗi tháng (Euro) |
Thuế thu nhập cá nhân | Thuế suất lũy tiến tùy vào mức thu nhập |
Thuế giá trị gia tăng (VAT) | 19% |
Đóng góp lương hưu | 9.3% – 18.6% (Tùy vào mức thu nhập) |
Bảo hiểm y tế | 14.6% (Công ty có thể chi trả một phần dựa vào giao kèo với người lao động) |
Bảo hiểm thất nghiệp | 2.4% (Công ty chi trả một phần) |
8. Các chi phí phụ khác
Ngoài các chi phí thiết yếu nêu trên, mỗi cá nhân cũng cần chuẩn bị những khoản tiết kiệm nhằm đáp ứng những nhu cầu phụ khác của bản thân, ví dụ như chi phí mua sắm quần áo, các sản phẩm chăm sóc cá nhân, tiền Internet, điện thoại hay các thiết bị điện trong gia đình như lò nướng, ti vi, máy tính .v.v.
Sau đây là bảng chi phí tạm tính cho 1 người tại Đức:
Chi phí | Mức phí mỗi tháng (Euro) |
Quần áo và Chăm sóc cá nhân | 100 – 200 |
Internet, Điện thoại | 10 – 50 |
Các thiết bị điện trong gia đình | Tùy thuộc vào nhu cầu |
Tổng kết
Môi trường trong lành, chế độ an sinh xã hội cởi mở chính là những lợi thế khiến nước Đức trở thành điểm định cư hấp dẫn đối với nhiều người từ khắp nơi trên thế giới. Tuy nhiên, để có thể an cư lạc nghiệp tại quốc gia này, nắm bắt và lên kế hoạch cho những khoản chi phí là điều rất cần thiết. Bất cứ ai, đi đến nước Đức với lý do gì, cũng cần lên kế hoạch cho những khoản phí thiết yếu như chi phí nhà ở, chi phí vận chuyển, chăm sóc sức khỏe, giáo dục và giải trí. Nếu có thể nắm bắt và biết cách phân chia các khoản chi hợp lý, bạn vẫn sẽ có thể có một cuộc sống thoải mái và cân bằng tại quốc gia này.
Anh/chị quan tâm đến chương trình chương trình Visa diện Tay nghề Đức, vui lòng liên hệ Hotline: 0909 910 200 hoặc để lại thông tin đăng ký tại đây.
IMM Consulting thấu hiểu và đặt ưu tiên hàng đầu việc bảo vệ dữ liệu cá nhân và xây dựng lòng tin nơi anh chị. Vì vậy, chúng tôi luôn tuân thủ chính sách bảo mật thông tin và chỉ sử dụng thông tin mà anh chị cung cấp cho mục đích tư vấn hồ sơ gia đình.
IMM Consulting